VOCABULAIRE DE L'AMOUR
Từ vựng về tình yêu
Từ vựng về tình yêu
- avoir un faible pour qqn : có tình cảm với ai
- laisser qqn indifférent(e) : để cho ai phải hờ hững
- plaire beaucoup aux femmes (hommes) : rất được lòng nhiều phụ nữ ( đàn ông)
- attirer qqn : thu hút ai
- faire la cour à qqn : tán tỉnh ai
- draguer qqn : ve vãn ai -----> dragueur : kẻ ve vãn
- fidèle : chung thủy >< infidèle
- tomber amoureux ( amoureuse) de qqn : phải lòng ai
- amoureux : người đang yêu, kẻ si tình
- être fou amoureux de qqn : yêu ai điên cuồng
- laisser qqn indifférent(e) : để cho ai phải hờ hững
- plaire beaucoup aux femmes (hommes) : rất được lòng nhiều phụ nữ ( đàn ông)
- attirer qqn : thu hút ai
- faire la cour à qqn : tán tỉnh ai
- draguer qqn : ve vãn ai -----> dragueur : kẻ ve vãn
- fidèle : chung thủy >< infidèle
- tomber amoureux ( amoureuse) de qqn : phải lòng ai
- amoureux : người đang yêu, kẻ si tình
- être fou amoureux de qqn : yêu ai điên cuồng
*** Một số cách gọi người yêu Biểu tượng cảm xúc heart
* Pour les hommes
- mon amour
- mon chéri
- mon chat, mon lapin
- mon petit Paspard
* Pour les femmes
- mon ange
- ma chatte
- mon trésor
- ma biche
- ma Louise adorée
___________________
Les façons pour dire "Je t'aime" en français
Các cách nói " Je t'aime " trong tiếng Pháp Biểu tượng cảm xúc heart
Các cách nói " Je t'aime " trong tiếng Pháp Biểu tượng cảm xúc heart
1 Je t'adore
2 Je suis fou/folle de toi
3 Je suis très attaché(e) à toi
4 Tu es le seul et l'unique pour moi
5 Tu es l'amour de ma vie
6 Tu es celui/celle qui rempli mon cœur
7 Tu es tout pour moi
8 Je me sens tellement bien avec toi
9 Je ne suis rien sans toi
10 Tu es mon inspiration
11 Je t'admire tellement
12 Je meurs d'amour pour toi
13 Tu es mon trésor
14 À toi, pour toujours
15 Tu fais battre mon cœur
16 Je serais perdu sans toi
17 Tu es mon aphrodisiaque
18 Tu es mon obsession
19 Je te kiffe grave !
20 Amoureusement votre
21 Ma vie est incomplète sans toi
22 Tu es mon âme sœur
23 On est fait l'un pour l'autre
24 Je suis à toi
25 Tu me complètes
26 Nous sommes faits pour être ensemble
------------
(1 Tôi yêu mến bạn
2 Tôi điên / điên cho bạn
3 Tôi đang rất gắn bó (e) cho bạn
4 Bạn là một và chỉ cho tôi
5 Bạn là tình yêu của cuộc đời tôi
6 Bạn là một / một lấp đầy trái tim tôi
7 Bạn là tất cả đối với tôi
8 Tôi cảm thấy rất tốt với bạn
9 Tôi không có gì mà không có em
10 Bạn là nguồn cảm hứng của tôi
11 Tôi ngưỡng mộ các bạn rất nhiều
12 Tôi đang chết vì tình yêu dành cho bạn
13 Bạn là kho báu của tôi
14 Để bạn, mãi mãi
15 Bạn làm cho tim đập của tôi
16 Tôi bị mất mà không có em
17 Bạn đang kích thích tình dục của tôi
18 Bạn là nỗi ám ảnh của tôi
19 Tôi kiffe bạn nghiêm trọng!
20 lòng yêu mến của bạn
21 Cuộc sống của tôi là không đầy đủ mà không có em
22 Bạn tâm giao của tôi
23 được thực hiện cho nhau
24 Tôi là của bạn
25 Bạn hoàn tất tôi
26 Chúng tôi đang có nghĩa là để được ở bên nhau)
Nhận xét