VOCABULAIRE DES ACCESSOIRES et DES BIJOUX
Từ vựng về các loại phụ kiện và trang sức
Từ vựng về các loại phụ kiện và trang sức
- le sac à main : túi xách tay
- le sac à bandoulière : túi đeo vai
- le porte-monnaie : túi xách tay
- le parapluie : ô,dù
- la ceinture : thắt lưng
- les gants (m) : bao tay
- l'écharpe (f) : khăn choàng
- le châle : khăn choàng vai
- la montre : đồng hồ đeo tay
- le collier : vòng đeo cổ
- le bracelet : vòng tay
- la broche : trâm cài tóc
- la croix : mặt dây chuyền hình chữ thập
- les boucles d'oreilles (f) : khuyên tai
- la bague : nhẫn
- la bague de fiançailles : nhẫn đính hôn
- l'alliance (f) : nhẫn cưới
- l'épingle à cravate (f) : ghim cài cravate
- le tatouage : hình xăm
- le sac à bandoulière : túi đeo vai
- le porte-monnaie : túi xách tay
- le parapluie : ô,dù
- la ceinture : thắt lưng
- les gants (m) : bao tay
- l'écharpe (f) : khăn choàng
- le châle : khăn choàng vai
- la montre : đồng hồ đeo tay
- le collier : vòng đeo cổ
- le bracelet : vòng tay
- la broche : trâm cài tóc
- la croix : mặt dây chuyền hình chữ thập
- les boucles d'oreilles (f) : khuyên tai
- la bague : nhẫn
- la bague de fiançailles : nhẫn đính hôn
- l'alliance (f) : nhẫn cưới
- l'épingle à cravate (f) : ghim cài cravate
- le tatouage : hình xăm
Nhận xét