LA SECURITÉ AU TRAVAIL
An toàn lao động
An toàn lao động
- Port du casque obligatoire : Bắt buộc phải đội mũ bảo hiểm
- Danger : Nguy hiểm
- Attention : Chú ý
- Interdiction de fumer : Cấm hút thuốc
- Acces interdit sauf personne autorisée : Không phận sự miễn vào
- Porter des gants : Mang găng tay
- Porter des lunettes de protection : Mang kính bảo hộ
- Un masque : mặt nạ bảo hộ
- Des vêtements stériles : quần áo tiệt trùng
- Des vêtements de protection : quần áo bảo hộ
- Un accident : tai nạn
- Une ambulance : xe cứu thương
- La réanimation : liệu pháp hồi sức
- Le choque electrique : điện giật ---> électrocuté (adj)
- Les services d'urgence : công việc khẩn cấp
- Les premiers secours : sơ cứu
- La trousse de secours : thiết bị y khoa
- La sortie de secours : lối ra khẩn cấp
- Un extincteur : bình chữa cháy
- Une alarme : bình báo động
- Les pompiers : đội cứu hoả
- Une assurance : bảo hiểm
- Danger : Nguy hiểm
- Attention : Chú ý
- Interdiction de fumer : Cấm hút thuốc
- Acces interdit sauf personne autorisée : Không phận sự miễn vào
- Porter des gants : Mang găng tay
- Porter des lunettes de protection : Mang kính bảo hộ
- Un masque : mặt nạ bảo hộ
- Des vêtements stériles : quần áo tiệt trùng
- Des vêtements de protection : quần áo bảo hộ
- Un accident : tai nạn
- Une ambulance : xe cứu thương
- La réanimation : liệu pháp hồi sức
- Le choque electrique : điện giật ---> électrocuté (adj)
- Les services d'urgence : công việc khẩn cấp
- Les premiers secours : sơ cứu
- La trousse de secours : thiết bị y khoa
- La sortie de secours : lối ra khẩn cấp
- Un extincteur : bình chữa cháy
- Une alarme : bình báo động
- Les pompiers : đội cứu hoả
- Une assurance : bảo hiểm
------------------------
Nhận xét