VOCABULAIRE DES MATHÉMATHIQUES (PARTIE 1)
Từ vựng về toán học (phần 1)
Từ vựng về toán học (phần 1)
- Chiffre (f) : chữ số ( từ 0 ->9)
Chiffres paires : số chẵn (0,2,4,6,8)
Chiffres impaires : số lẻ ( 1,3,5,7,9)
- Nombre (m) : số
100 est un nombre à 3 chiffres : 100 là số có 3 chữ số
- Additionner : cộng ---> addition (f)
- Soustraire : trừ ---> soustraction (f)
- Multiplier : nhân ----> multiplication (f)
- Diviser : chia ---> division (f)
- Somme (f) : tổng
- Différence (f) : hiệu
- Produit (m) : tích
- Quotient (m) : thương
- Calculer :tính toán ---> calcul (m)
- Calculer de tête : tính nhẩm
- Calculatrice (f) = Calculette (f) : máy tính cầm tay
- Compter : đếm ----> compte (m)
- Doubler, tripler, quadrupler, quintupler,... : gấp đôi, gấp ba, gấp bốn, gấp năm,....
- Proportion (f) : tỉ lệ ----> proportionnel à : tỉ lệ với
- Arithmétique (f,adj) : số học
- Algèbre (f) : đại số ---> algébrique (adj)
Algèbre linéaire : đại số tuyến tính
- Analyse (f) : giải tích ----> analytique (adj)
Chiffres paires : số chẵn (0,2,4,6,8)
Chiffres impaires : số lẻ ( 1,3,5,7,9)
- Nombre (m) : số
100 est un nombre à 3 chiffres : 100 là số có 3 chữ số
- Additionner : cộng ---> addition (f)
- Soustraire : trừ ---> soustraction (f)
- Multiplier : nhân ----> multiplication (f)
- Diviser : chia ---> division (f)
- Somme (f) : tổng
- Différence (f) : hiệu
- Produit (m) : tích
- Quotient (m) : thương
- Calculer :tính toán ---> calcul (m)
- Calculer de tête : tính nhẩm
- Calculatrice (f) = Calculette (f) : máy tính cầm tay
- Compter : đếm ----> compte (m)
- Doubler, tripler, quadrupler, quintupler,... : gấp đôi, gấp ba, gấp bốn, gấp năm,....
- Proportion (f) : tỉ lệ ----> proportionnel à : tỉ lệ với
- Arithmétique (f,adj) : số học
- Algèbre (f) : đại số ---> algébrique (adj)
Algèbre linéaire : đại số tuyến tính
- Analyse (f) : giải tích ----> analytique (adj)
VOCABULAIRE DES MATHÉMATHIQUES (PARTIE 2)
Từ vựng về toán học (phần 2)
- le nombre naturel : số tự nhiên
- le nombre entier : số nguyên
- le nombre démical : số thập phân
- le nombre rationnel : số hữu tỷ
- le nombre irrationnel : số vô tỷ
- l'équation (f) : phương trình ----> l'inéquation (f): bất phương trình
-le degré d'une équation : bậc của phương trình
-l'équation quadratique : phương trình bậc hai
-l'équation cubique : phương trình bậc ba
-l'équation différentielle : phương trình vi phân
-l'équation trigonometrique : phương trình lượng giác
- résoudre une equation : giải phương trình
- le système d'equations : hệ phương trình
- une fonction : hàm số
- la dérivée : đạo hàm
- la dérivée première : đạo hàm cấp 1
- la dérivée seconde : đạo hàm cấp 2
- l'intégration (f): tích phân
- la matrice : ma trận
Nhận xét