VOCABULAIRE DU CINÉMA
Từ vựng về điện ảnh
Từ vựng về điện ảnh
- metteur en scène : đạo diễn
- le scénario : kịch bản ------> le scénariste : nhà biên kịch
- acteur/atrice : diễn viên
- la vedette : diễn viên điện ảnh
- filmer v1) : quay phim----> film
- le générique : đoạn giới thiệu phim ở phần đầu
- le cinéaste = le réalisateur : người làm phim
- le cameraman : người quay phim -----> la caméra : máy quay
- le monteur : chuyên viên dàn dựng cảnh phim
- doubler (v1) -----> doublage : lồng tiếng
- la version française : bản tiếng Pháp
la version originale : bản gốc
- sous-titre : phụ đề
- la séance de cinéma : buổi chiếu phim
- cinéphile : người mê phim
- film classique en noir et blanc : phim cổ điển đen trắng
- film psychologique : phim tâm lý
- film d'action : phim hành động
- film policier : phim trinh thám
- film science-fiction : phim khoa học viễn tưởng
- film d'aventure : phim phiêu lưu
- film d'horreur : phim kinh dị
- les dessins animés : phim hoạt hình
- les comédies : phim hài
- le scénario : kịch bản ------> le scénariste : nhà biên kịch
- acteur/atrice : diễn viên
- la vedette : diễn viên điện ảnh
- filmer v1) : quay phim----> film
- le générique : đoạn giới thiệu phim ở phần đầu
- le cinéaste = le réalisateur : người làm phim
- le cameraman : người quay phim -----> la caméra : máy quay
- le monteur : chuyên viên dàn dựng cảnh phim
- doubler (v1) -----> doublage : lồng tiếng
- la version française : bản tiếng Pháp
la version originale : bản gốc
- sous-titre : phụ đề
- la séance de cinéma : buổi chiếu phim
- cinéphile : người mê phim
- film classique en noir et blanc : phim cổ điển đen trắng
- film psychologique : phim tâm lý
- film d'action : phim hành động
- film policier : phim trinh thám
- film science-fiction : phim khoa học viễn tưởng
- film d'aventure : phim phiêu lưu
- film d'horreur : phim kinh dị
- les dessins animés : phim hoạt hình
- les comédies : phim hài
Nhận xét