Vouloir, c’est pouvoir - MUỐN LÀ ĐƯỢC
Le véritable amour, c'est quand tu es prêt à faire tout ce qui est en ton pouvoir pour rendre heureuse la personne que tu aimes.
---------------------
Quelques vocabulaires:
- véritable (adj): thực sự
- être prêt à + V-inf : sẵn sàng làm gì
- le pouvoir: quyền hạn, khả năng
- rendre qqn/ qqch + adj : làm cho ai/ cái gì trở nên như thế nào
---------------------
Quelques vocabulaires:
- véritable (adj): thực sự
- être prêt à + V-inf : sẵn sàng làm gì
- le pouvoir: quyền hạn, khả năng
- rendre qqn/ qqch + adj : làm cho ai/ cái gì trở nên như thế nào
---------------------
Tình yêu thực sự là khi bạn sẵn sàng làm tất cả những gì có thể trong khả năng của bạn để làm cho người bạn yêu thương được hạnh phúc.
Tình yêu thực sự là khi bạn sẵn sàng làm tất cả những gì có thể trong khả năng của bạn để làm cho người bạn yêu thương được hạnh phúc.
___________________
Một số lưu ý khi dùng "Jamais:
Jamais vừa có nghĩa khẳng định, vừa có nghĩa phủ định.
* Nghĩa phủ định: thường đi kèm với NE hoặc trong mệnh đề có thành phần ẩn ( proposition elliptique)
Ex:
- Je ne suis jamais allé en France
(Tôi chưa từng đi Pháp)
- Moi ! Mentir ! Jamais!
( Tôi mà lại nói dối à! không bao giờ)
- Je ne suis jamais allé en France
(Tôi chưa từng đi Pháp)
- Moi ! Mentir ! Jamais!
( Tôi mà lại nói dối à! không bao giờ)
* Nghĩa khẳng định trong câu hỏi khẳng định, câu bao hàm ý so sánh hoặc có bao hàm ý giả thiết.
Ex:
- Avez-vous jamais été en France?
( Bạn đã từng ở Pháp bao giờ chưa?)
- C'est la plus belle statue que j'ai jamais vue
( Đây là bức tượng đẹp nhất mà tôi từng nhìn thấy cho tới nay)
- Si jamais je le revois, je lui dirai toute la vérité
( Nếu như được gặp lại anh ấy, tôi sẽ nói hết sự thật với anh ấy)
- Avez-vous jamais été en France?
( Bạn đã từng ở Pháp bao giờ chưa?)
- C'est la plus belle statue que j'ai jamais vue
( Đây là bức tượng đẹp nhất mà tôi từng nhìn thấy cho tới nay)
- Si jamais je le revois, je lui dirai toute la vérité
( Nếu như được gặp lại anh ấy, tôi sẽ nói hết sự thật với anh ấy)
Nhận xét